Hành trình hơn một vòng trái đất của vị thuyền trưởng Tàu không số huyền thoại

by TAT
A+A-
Reset

Trong bản hùng ca về cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc, Đường Hồ Chí Minh trên biển là một chương huyền thoại, một minh chứng phi thường cho lòng quả cảm và trí tuệ Việt Nam. Và giữa muôn vàn những con người đã dệt nên huyền thoại ấy, có một cái tên đã đi vào lịch sử như một biểu tượng của ý chí sắt đá và lòng trung kiên tuyệt đối: Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Hồ Đắc Thạnh, người thuyền trưởng của những con tàu không số đã thực hiện 12 chuyến hành trình sinh tử, với hải trình dài hơn cả một vòng Trái Đất. Những câu chuyện của ông không chỉ là ký ức, mà là những bài học sống động về một thời đạn bom, về tình người và về một niềm tin son sắt vào ngày toàn thắng.

Người thuyền trưởng và con tàu đi vào huyền thoại

Giai đoạn từ năm 1962 đến năm 1969 là một trong những thời kỳ cam go và ác liệt nhất của cuộc kháng chiến. Đó cũng là khoảng thời gian mà người thuyền trưởng quê Phú Yên, Hồ Đắc Thạnh, đã cùng đồng đội trên những con tàu mang số hiệu 41 và 54, viết nên những trang sử hào hùng nhất. Mười hai chuyến đi, mười hai lần đối mặt với tử thần, vượt qua một hải trình dài hơn 40.000 cây số trên biển. Con số này không chỉ là một thống kê đơn thuần, nó dài hơn cả chu vi của Trái Đất, và mỗi một hải lý trong hành trình ấy đều được đánh đổi bằng mồ hôi, nước mắt và cả máu của những người lính biển.

Những con tàu mà ông chỉ huy không có tên, không có số hiệu cố định, chúng trà trộn vào giữa biển khơi trong lốt những chiếc tàu đánh cá mộc mạc, hiền lành. Nhưng bên dưới những lớp ngụy trang ấy là những khoang tàu chứa đầy vũ khí, đạn dược – nguồn sống của chiến trường miền Nam đang ngày đêm mong đợi. Sứ mệnh của họ là bí mật, lặng lẽ. Con tàu rời bến trong đêm, di chuyển trong im lặng tuyệt đối, luồn lách qua hàng rào tuần tiễu dày đặc của kẻ thù. Mỗi chuyến đi là một cuộc đấu trí căng thẳng, nơi một sai sót nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến thất bại, hy sinh và tổn thất không thể bù đắp cho cách mạng. Nhưng với thuyền trưởng Hồ Đắc Thạnh và đồng đội, mệnh lệnh của Tổ quốc còn cao hơn tính mạng. Họ đã biến những con tàu gỗ mong manh thành những pháo đài thép, biến biển cả cuồng nộ thành đồng minh, và biến những điều không thể thành có thể.

Hành trình hơn một vòng trái đất của vị thuyền trưởng Tàu không số huyền thoại 2

Nguồn Ảnh Báo Thanh niên Online

Chuyến đi đầu tiên và bài học “trọng dân” sâu sắc

Trong chuỗi 12 chuyến đi sinh tử ấy, chuyến hải trình đầu tiên vào năm 1962 có lẽ là một trong những ký ức không thể nào quên đối với người thuyền trưởng quả cảm. Đó là lần đầu tiên Tàu 41, dưới sự chỉ huy của ông, nhận nhiệm vụ chở 50 tấn vũ khí vào bến Khâu Băng, thuộc tỉnh Bến Tre. Trách nhiệm đè nặng lên vai người thuyền trưởng trẻ và toàn bộ thủy thủ đoàn. Đây không chỉ là một chuyến vận chuyển vũ khí, đây là chuyến đi mở đường, là phép thử cho lòng dũng cảm, sự mưu trí và cho cả niềm tin vào con đường chi viện trên biển vừa được khai thông.

Hành trình trên biển vốn đã gian nan, nhưng thử thách lớn nhất lại xuất hiện ở chặng cuối cùng, khi con tàu phải vượt qua cửa sông Cổ Chiên. Con nước chảy xiết như thác đổ, địa hình phức tạp với những bãi cạn, luồng lách hiểm hóc mà không một hải đồ nào có thể chỉ dẫn chi tiết. Con tàu cứ loay hoay, nguy cơ mắc cạn và bị phát hiện đang treo lơ lửng trên đầu. Giữa lúc căng thẳng tột độ, khi niềm tin có phần lung lay, một ánh lửa le lói từ chòi canh đáy cá ven sông đã trở thành cứu cánh.

Thuyền trưởng Hồ Đắc Thạnh quyết định tiếp cận. Ông gặp một người đàn ông lớn tuổi, một người dân bình thường đang trông coi đáy cá giữa đêm khuya. Bằng sự chân thành và thái độ khiêm tốn, ông đã trình bày hoàn cảnh khó khăn của một “tàu buôn” bị lạc đường. Không một chút nghi ngờ, bằng kinh nghiệm cả một đời gắn bó với sông nước, người đàn ông ấy đã tận tình chỉ dẫn. Ông mô tả từng con nước, từng khúc quanh, từng bãi cạn một cách rành rọt. Ông chỉ cho con tàu một luồng lạch an toàn nằm sát bờ mà chỉ có dân địa phương mới biết. Làm theo lời chỉ dẫn quý hơn vàng ấy, Tàu 41 đã nhẹ nhàng vượt qua cửa sông tử thần, cập bến an toàn trong sự vỡ òa hạnh phúc của những người đón tàu.

Chuyến đi thành công không chỉ mang lại 50 tấn vũ khí quý giá cho chiến trường, mà còn để lại cho người thuyền trưởng một bài học vô giá, một triết lý đã theo ông suốt những năm tháng sau này: “trọng dân, hiểu dân và tin dân”. Ông nhận ra rằng, sức mạnh của cách mạng không chỉ nằm ở vũ khí, ở những con tàu, mà nằm ở trong lòng dân. Nhân dân chính là biển cả che chở cho những con tàu, là hải đồ chính xác nhất, là ngọn hải đăng soi đường trong đêm tối.

Ba ngày đêm sinh tử trên bãi đá ngầm Hoàng Sa

Nếu chuyến đi đầu tiên là bài học về lòng dân, thì chuyến đi vào tháng 10 năm 1964 là một thử thách tột cùng về ý chí và lòng quả cảm. Khi Tàu 41 đang trên đường thực hiện nhiệm vụ, một sự cố kinh hoàng đã xảy ra. Một tiếng “rầm” rung chuyển cả con tàu, và rồi nó đứng im bất động. Con tàu đã bị mắc cạn trên một bãi đá ngầm ở vùng biển Hoàng Sa. Tình thế nguy hiểm đến cực độ: con tàu nằm phơi mình giữa biển khơi, chỉ cách một đồn lính của địch khoảng 3 cây số. Bất kỳ một tiếng động lạ, một ánh đèn bất thường nào cũng có thể biến họ thành mục tiêu.

Mệnh lệnh im lặng tuyệt đối được ban ra. Thuyền trưởng Hồ Đắc Thạnh bình tĩnh đánh giá tình hình. Con tàu đã bị khóa chặt bởi những tảng đá lởm chởm. Hy vọng duy nhất là thủy triều, nhưng thủy triều cũng không đủ cao để nâng con tàu thoát ra. Quyết định được đưa ra: phải tự cứu mình. Một cuộc chiến đấu thầm lặng nhưng khốc liệt bắt đầu.

Suốt ba ngày ba đêm, các chiến sĩ trên tàu đã thay nhau ngâm mình dưới làn nước biển mặn chát, dùng những dụng cụ thô sơ nhất để phá đá, mở luồng. Dưới cái nắng thiêu đốt của ban ngày và cái lạnh cắt da của ban đêm, họ làm việc không ngừng nghỉ. Họ vừa phải chạy đua với thời gian, vừa phải nín thở theo dõi mọi động tĩnh từ phía đồn địch. Có những lúc, sự mệt mỏi và tuyệt vọng tưởng chừng đã đánh gục họ. Nhưng rồi, nhìn người thuyền trưởng vẫn bình tĩnh chỉ huy, nhìn lá cờ Tổ quốc được cất giấu kỹ trong khoang, tinh thần họ lại được vực dậy.

Vào ngày thứ ba, khi đã mở được một luồng hẹp, họ quyết định thực hiện một canh bạc cuối cùng: đợi đỉnh điểm của con nước triều cường để cố gắng thoát ra. Cả con tàu nín lặng, chỉ còn tiếng sóng vỗ và tiếng tim đập. Khi con nước dâng lên cao nhất, thuyền trưởng ra lệnh khởi động máy, dồn toàn bộ sức lực để đẩy con tàu về phía trước. Con tàu rung lên bần bật, thân tàu ma sát với đá tạo ra những âm thanh ghê rợn. Và rồi, một phép màu đã xảy ra. Con tàu từ từ nhích ra khỏi bãi cạn, giải thoát khỏi cái bẫy tử thần sau ba ngày đêm bị giam cầm. Họ đã chiến thắng. Bằng ý chí, bằng sự đoàn kết và bằng lòng dũng cảm phi thường, họ đã viết nên một kỳ tích nữa giữa biển khơi.

Di sản của một huyền thoại

Mười hai chuyến đi, hơn 40.000 cây số không chỉ là những con số. Đó là biểu tượng cho di sản mà Anh hùng Hồ Đắc Thạnh và những đồng đội của ông đã để lại. Di sản đó là lòng yêu nước vô bờ, là tinh thần sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Di sản đó là trí thông minh, sự sáng tạo khi biến những điều không thể thành có thể, biến những con tàu đánh cá thành những vũ khí lợi hại. Và trên hết, đó là di sản về niềm tin vào nhân dân, về sự gắn kết máu thịt giữa quân đội và nhân dân.

Những ký ức của ông, được kể lại nhân dịp kỷ niệm 60 năm ngày bến Vũng Rô (Phú Yên) đón chuyến tàu không số đầu tiên và sự kiện Đường Hồ Chí Minh trên biển được công nhận là Di tích quốc gia đặc biệt, đã một lần nữa làm sống lại không khí hào hùng của một thời đại. Ông là một huyền thoại sống, một nhân chứng lịch sử, và những câu chuyện của ông sẽ mãi là ngọn lửa truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau về lòng dũng cảm và tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.

TS. Nguyễn Trung Hòa TH

Hiện/Ẩn nút Play
-
00:00
00:00
Update Required Flash plugin
-
00:00
00:00